|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hà nh tinh
| [hà nh tinh] | | | planet | | | Thuỷ tinh, kim tinh, địa cầu, hoả tinh, mộc tinh, thổ tinh, thiên vương tinh, hải vương tinh và diêm vương tinh là các hà nh tinh trong thái dương hệ | | Mercury, Venus, Earth, Mars, Jupiter, Saturn, Uranus, Neptune and Pluto are the planets of the solar system planetary |
Planet
|
|
|
|